Thành phần
Arthrivit là sản phẩm chứa Glucosamin và Chondroitin, được dùng rộng rãi trong hỗ trợ điều trị các bệnh lý về xương khớp, đặc biệt là thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình. Thuốc Arthrivit giúp giảm đau, cải thiện vận động, đồng thời bảo vệ mô sụn và ngăn tiến triển thoái hóa.
Mỗi viên Arthrivit chứa:
-
Glucosamin Sulfat kali clorid (tương ứng 295,9 mg) ………………………….. 500 mg
-
Chondroitin Sulfat natri (tương ứng 315,79 mg chondroitin) ……………… 400 mg
Tá dược: Copovidon, cellulose vi tinh thể, crospovidon, magnesi stearat, silic oxyd dạng keo khan, opadry II white.
👉 Sự kết hợp Glucosamin và Chondroitin trong Arthrivit giúp tăng hiệu quả bảo vệ khớp, cải thiện triệu chứng thoái hóa khớp gối.
Dược lực học
Glucosamin là hợp chất thiên nhiên tìm thấy trong chitin, mucoprotein và mucopolysaccharid, liên quan đến việc sản xuất glycosaminoglycan để tạo thành mô sụn. Glucosamin hiện diện trong gân và dây chằng, được chỉ định trong điều trị bệnh lý khớp bao gồm thoái hóa khớp.
Tác dụng của glucosamin sulfat ở bệnh nhân viêm khớp mạn tính:
-
Kháng viêm.
-
Kích thích tổng hợp proteoglycan.
-
Giảm hoạt động dị hóa của tế bào sụn, ức chế men ly giải protein.
Chondroitin sulfat là một acid mucopolysaccharid – thành phần cấu tạo của hầu hết mô sụn. Thường dùng dưới dạng muối natri và kết hợp cùng glucosamin để bảo vệ khớp trong bệnh lý xương khớp.
Dược động học
Glucosamin:
-
Hấp thu dễ qua đường ruột, sinh khả dụng khoảng 26%.
-
Thời gian bán thải 68 giờ.
-
Thải trừ: 10% qua thận, 11% qua phân.
Chondroitin sulfat:
-
Hấp thu chậm qua đường tiêu hóa, sinh khả dụng 15–24%.
-
Tìm thấy nồng độ cao trong hoạt dịch và sụn khớp.
Chỉ định
-
Giảm triệu chứng thoái hóa khớp gối nhẹ và trung bình.
Cách dùng – Liều dùng Arthrivit
-
Người trên 18 tuổi: 1250–1500 mg glucosamin/ngày, chia 3 lần.
-
Có thể dùng glucosamin sulfat đơn độc hoặc phối hợp chondroitin 1200 mg/ngày.
-
Thời gian dùng: tối thiểu 2–3 tháng để đạt hiệu quả.
-
Arthrivit: uống 3–4 viên/ngày, chia 3 lần, trong bữa ăn.
Chống chỉ định
Không dùng Arthrivit cho:
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Trẻ em, người dưới 18 tuổi.
Thận trọng
-
Bệnh nhân tiểu đường.
-
Người uống rượu (tăng tác dụng buồn ngủ).
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có bệnh lý nền hoặc đang dùng thuốc khác.
-
Ngưng dùng khi có rối loạn tiêu hóa, phản ứng dị ứng.
Tác động khi lái xe, vận hành máy móc: có thể gây tiêu chảy, nhức đầu, buồn ngủ.
Tác dụng không mong muốn
-
Thường gặp: buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đầy bụng, khó tiêu, nhức đầu, mệt mỏi.
-
Ít gặp: rụng tóc, nổi mẩn, ngứa.
👉 Nếu gặp tác dụng phụ, cần báo ngay cho bác sĩ/dược sĩ.
Tương tác thuốc
-
Glucosamin làm tăng tác dụng thuốc kháng viêm không steroid (NSAIDs).
-
Không dùng chung với warfarin.
-
Thận trọng khi phối hợp thuốc chống phân bào, thuốc trị tiểu đường, thuốc ung thư.
Quá liều
-
Hiện chưa ghi nhận rõ triệu chứng quá liều glucosamin và chondroitin.
Bảo quản
-
Nơi khô ráo, tránh ánh sáng.
-
Nhiệt độ dưới 30°C.
Dạng trình bày
-
Hộp 1 chai x 100 viên nén bao phim.
-
Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim.
Hạn dùng
-
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
-
Không dùng thuốc quá hạn.
Tiêu chuẩn – Đăng ký
-
Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS
-
Số đăng ký: VD-28012-17
Lưu ý
-
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
-
Nếu cần thêm thông tin, hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.